1 nghìn Lari Gruzia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GEL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.401,27 sar

₾1,000 GEL = SR1,401 SAR

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GEL1.40127 SAR
5 GEL7.00635 SAR
10 GEL14.01270 SAR
20 GEL28.02540 SAR
50 GEL70.06350 SAR
100 GEL140.12700 SAR
250 GEL350.31750 SAR
500 GEL700.63500 SAR
1000 GEL1,401.27000 SAR
2000 GEL2,802.54000 SAR
5000 GEL7,006.35000 SAR
10000 GEL14,012.70000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lari Gruzia
1 SAR0.71364 GEL
5 SAR3.56819 GEL
10 SAR7.13638 GEL
20 SAR14.27276 GEL
50 SAR35.68190 GEL
100 SAR71.36380 GEL
250 SAR178.40950 GEL
500 SAR356.81900 GEL
1000 SAR713.63800 GEL
2000 SAR1,427.27600 GEL
5000 SAR3,568.19000 GEL
10000 SAR7,136.38000 GEL