10 Lari Gruzia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GEL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
13,59 sar

₾1,000 GEL = SR1,359 SAR

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GEL1.35886 SAR
5 GEL6.79430 SAR
10 GEL13.58860 SAR
20 GEL27.17720 SAR
50 GEL67.94300 SAR
100 GEL135.88600 SAR
250 GEL339.71500 SAR
500 GEL679.43000 SAR
1000 GEL1,358.86000 SAR
2000 GEL2,717.72000 SAR
5000 GEL6,794.30000 SAR
10000 GEL13,588.60000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lari Gruzia
1 SAR0.73591 GEL
5 SAR3.67956 GEL
10 SAR7.35912 GEL
20 SAR14.71824 GEL
50 SAR36.79560 GEL
100 SAR73.59120 GEL
250 SAR183.97800 GEL
500 SAR367.95600 GEL
1000 SAR735.91200 GEL
2000 SAR1,471.82400 GEL
5000 SAR3,679.56000 GEL
10000 SAR7,359.12000 GEL