1 Lari Gruzia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GEL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
1,40 sar

₾1,000 GEL = SR1,401 SAR

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GEL1.40055 SAR
5 GEL7.00275 SAR
10 GEL14.00550 SAR
20 GEL28.01100 SAR
50 GEL70.02750 SAR
100 GEL140.05500 SAR
250 GEL350.13750 SAR
500 GEL700.27500 SAR
1000 GEL1,400.55000 SAR
2000 GEL2,801.10000 SAR
5000 GEL7,002.75000 SAR
10000 GEL14,005.50000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lari Gruzia
1 SAR0.71401 GEL
5 SAR3.57003 GEL
10 SAR7.14006 GEL
20 SAR14.28012 GEL
50 SAR35.70030 GEL
100 SAR71.40060 GEL
250 SAR178.50150 GEL
500 SAR357.00300 GEL
1000 SAR714.00600 GEL
2000 SAR1,428.01200 GEL
5000 SAR3,570.03000 GEL
10000 SAR7,140.06000 GEL