5.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.CUP

Đổi tiền SAR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sar
31.966,40 cup

SR1,000 SAR = ₱6,393 CUP

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Cuba
1 SAR6.39328 CUP
5 SAR31.96640 CUP
10 SAR63.93280 CUP
20 SAR127.86560 CUP
50 SAR319.66400 CUP
100 SAR639.32800 CUP
250 SAR1,598.32000 CUP
500 SAR3,196.64000 CUP
1000 SAR6,393.28000 CUP
2000 SAR12,786.56000 CUP
5000 SAR31,966.40000 CUP
10000 SAR63,932.80000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CUP0.15641 SAR
5 CUP0.78207 SAR
10 CUP1.56414 SAR
20 CUP3.12828 SAR
50 CUP7.82070 SAR
100 CUP15.64140 SAR
250 CUP39.10350 SAR
500 CUP78.20700 SAR
1000 CUP156.41400 SAR
2000 CUP312.82800 SAR
5000 CUP782.07000 SAR
10000 CUP1,564.14000 SAR