5 currency-names.CUP sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CUP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
0,78 sar

₱1,000 CUP = SR0,1565 SAR

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CUP0.15648 SAR
5 CUP0.78239 SAR
10 CUP1.56477 SAR
20 CUP3.12954 SAR
50 CUP7.82385 SAR
100 CUP15.64770 SAR
250 CUP39.11925 SAR
500 CUP78.23850 SAR
1000 CUP156.47700 SAR
2000 CUP312.95400 SAR
5000 CUP782.38500 SAR
10000 CUP1,564.77000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Cuba
1 SAR6.39072 CUP
5 SAR31.95360 CUP
10 SAR63.90720 CUP
20 SAR127.81440 CUP
50 SAR319.53600 CUP
100 SAR639.07200 CUP
250 SAR1,597.68000 CUP
500 SAR3,195.36000 CUP
1000 SAR6,390.72000 CUP
2000 SAR12,781.44000 CUP
5000 SAR31,953.60000 CUP
10000 SAR63,907.20000 CUP