50 Franc Rwanda sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền RWF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rwf
11,52 lkr

R₣1,000 RWF = Sr0,2304 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Sri Lanka
1 RWF0.23044 LKR
5 RWF1.15219 LKR
10 RWF2.30438 LKR
20 RWF4.60876 LKR
50 RWF11.52190 LKR
100 RWF23.04380 LKR
250 RWF57.60950 LKR
500 RWF115.21900 LKR
1000 RWF230.43800 LKR
2000 RWF460.87600 LKR
5000 RWF1,152.19000 LKR
10000 RWF2,304.38000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Rwanda
1 LKR4.33957 RWF
5 LKR21.69785 RWF
10 LKR43.39570 RWF
20 LKR86.79140 RWF
50 LKR216.97850 RWF
100 LKR433.95700 RWF
250 LKR1,084.89250 RWF
500 LKR2,169.78500 RWF
1000 LKR4,339.57000 RWF
2000 LKR8,679.14000 RWF
5000 LKR21,697.85000 RWF
10000 LKR43,395.70000 RWF