20 Rupee Sri Lanka sang Franc Rwanda

Đổi tiền LKR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
87 rwf

Sr1,000 LKR = R₣4,328 RWF

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Rwanda
1 LKR4.32770 RWF
5 LKR21.63850 RWF
10 LKR43.27700 RWF
20 LKR86.55400 RWF
50 LKR216.38500 RWF
100 LKR432.77000 RWF
250 LKR1,081.92500 RWF
500 LKR2,163.85000 RWF
1000 LKR4,327.70000 RWF
2000 LKR8,655.40000 RWF
5000 LKR21,638.50000 RWF
10000 LKR43,277.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Sri Lanka
1 RWF0.23107 LKR
5 RWF1.15535 LKR
10 RWF2.31069 LKR
20 RWF4.62138 LKR
50 RWF11.55345 LKR
100 RWF23.10690 LKR
250 RWF57.76725 LKR
500 RWF115.53450 LKR
1000 RWF231.06900 LKR
2000 RWF462.13800 LKR
5000 RWF1,155.34500 LKR
10000 RWF2,310.69000 LKR