20 Franc Rwanda sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền RWF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rwf
4,61 lkr

R₣1,000 RWF = Sr0,2304 LKR

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Sri Lanka
1 RWF0.23043 LKR
5 RWF1.15217 LKR
10 RWF2.30433 LKR
20 RWF4.60866 LKR
50 RWF11.52165 LKR
100 RWF23.04330 LKR
250 RWF57.60825 LKR
500 RWF115.21650 LKR
1000 RWF230.43300 LKR
2000 RWF460.86600 LKR
5000 RWF1,152.16500 LKR
10000 RWF2,304.33000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Rwanda
1 LKR4.33966 RWF
5 LKR21.69830 RWF
10 LKR43.39660 RWF
20 LKR86.79320 RWF
50 LKR216.98300 RWF
100 LKR433.96600 RWF
250 LKR1,084.91500 RWF
500 LKR2,169.83000 RWF
1000 LKR4,339.66000 RWF
2000 LKR8,679.32000 RWF
5000 LKR21,698.30000 RWF
10000 LKR43,396.60000 RWF