250 Rupee Sri Lanka sang Franc Rwanda

Đổi tiền LKR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lkr
1.080 rwf

Sr1,000 LKR = R₣4,320 RWF

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Rwanda
1 LKR4.31995 RWF
5 LKR21.59975 RWF
10 LKR43.19950 RWF
20 LKR86.39900 RWF
50 LKR215.99750 RWF
100 LKR431.99500 RWF
250 LKR1,079.98750 RWF
500 LKR2,159.97500 RWF
1000 LKR4,319.95000 RWF
2000 LKR8,639.90000 RWF
5000 LKR21,599.75000 RWF
10000 LKR43,199.50000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Sri Lanka
1 RWF0.23148 LKR
5 RWF1.15742 LKR
10 RWF2.31484 LKR
20 RWF4.62968 LKR
50 RWF11.57420 LKR
100 RWF23.14840 LKR
250 RWF57.87100 LKR
500 RWF115.74200 LKR
1000 RWF231.48400 LKR
2000 RWF462.96800 LKR
5000 RWF1,157.42000 LKR
10000 RWF2,314.84000 LKR