10 Rúp Nga sang currency-names.SOS

Đổi tiền RUB sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
62,40 sos

руб1,000 RUB = Sh.So.6,240 SOS

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Somalia
1 RUB6.23988 SOS
5 RUB31.19940 SOS
10 RUB62.39880 SOS
20 RUB124.79760 SOS
50 RUB311.99400 SOS
100 RUB623.98800 SOS
250 RUB1,559.97000 SOS
500 RUB3,119.94000 SOS
1000 RUB6,239.88000 SOS
2000 RUB12,479.76000 SOS
5000 RUB31,199.40000 SOS
10000 RUB62,398.80000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rúp Nga
1 SOS0.16026 RUB
5 SOS0.80130 RUB
10 SOS1.60259 RUB
20 SOS3.20518 RUB
50 SOS8.01295 RUB
100 SOS16.02590 RUB
250 SOS40.06475 RUB
500 SOS80.12950 RUB
1000 SOS160.25900 RUB
2000 SOS320.51800 RUB
5000 SOS801.29500 RUB
10000 SOS1,602.59000 RUB