10 currency-names.SOS sang Rúp Nga

Đổi tiền SOS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
1,60 rub

Sh.So.1,000 SOS = руб0,1601 RUB

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rúp Nga
1 SOS0.16013 RUB
5 SOS0.80066 RUB
10 SOS1.60131 RUB
20 SOS3.20262 RUB
50 SOS8.00655 RUB
100 SOS16.01310 RUB
250 SOS40.03275 RUB
500 SOS80.06550 RUB
1000 SOS160.13100 RUB
2000 SOS320.26200 RUB
5000 SOS800.65500 RUB
10000 SOS1,601.31000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Somalia
1 RUB6.24487 SOS
5 RUB31.22435 SOS
10 RUB62.44870 SOS
20 RUB124.89740 SOS
50 RUB312.24350 SOS
100 RUB624.48700 SOS
250 RUB1,561.21750 SOS
500 RUB3,122.43500 SOS
1000 RUB6,244.87000 SOS
2000 RUB12,489.74000 SOS
5000 RUB31,224.35000 SOS
10000 RUB62,448.70000 SOS