1 Rúp Nga sang currency-names.KPW

Đổi tiền RUB sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
10,05 kpw

руб1,000 RUB = ₩10,05 KPW

Mid-market exchange rate at 13:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Bắc Triều Tiên
1 RUB10.05470 KPW
5 RUB50.27350 KPW
10 RUB100.54700 KPW
20 RUB201.09400 KPW
50 RUB502.73500 KPW
100 RUB1,005.47000 KPW
250 RUB2,513.67500 KPW
500 RUB5,027.35000 KPW
1000 RUB10,054.70000 KPW
2000 RUB20,109.40000 KPW
5000 RUB50,273.50000 KPW
10000 RUB100,547.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rúp Nga
1 KPW0.09946 RUB
5 KPW0.49728 RUB
10 KPW0.99456 RUB
20 KPW1.98913 RUB
50 KPW4.97282 RUB
100 KPW9.94563 RUB
250 KPW24.86408 RUB
500 KPW49.72815 RUB
1000 KPW99.45630 RUB
2000 KPW198.91260 RUB
5000 KPW497.28150 RUB
10000 KPW994.56300 RUB