20 currency-names.KPW sang Rúp Nga

Đổi tiền KPW sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kpw
1,97 rub

₩1,000 KPW = руб0,09872 RUB

Mid-market exchange rate at 21:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rúp Nga
1 KPW0.09872 RUB
5 KPW0.49359 RUB
10 KPW0.98718 RUB
20 KPW1.97436 RUB
50 KPW4.93589 RUB
100 KPW9.87179 RUB
250 KPW24.67948 RUB
500 KPW49.35895 RUB
1000 KPW98.71790 RUB
2000 KPW197.43580 RUB
5000 KPW493.58950 RUB
10000 KPW987.17900 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Bắc Triều Tiên
1 RUB10.12990 KPW
5 RUB50.64950 KPW
10 RUB101.29900 KPW
20 RUB202.59800 KPW
50 RUB506.49500 KPW
100 RUB1,012.99000 KPW
250 RUB2,532.47500 KPW
500 RUB5,064.95000 KPW
1000 RUB10,129.90000 KPW
2000 RUB20,259.80000 KPW
5000 RUB50,649.50000 KPW
10000 RUB101,299.00000 KPW