10 nghìn currency-names.KPW sang Rúp Nga

Đổi tiền KPW sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kpw
1.004,22 rub

₩1,000 KPW = руб0,1004 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rúp Nga
1 KPW0.10042 RUB
5 KPW0.50211 RUB
10 KPW1.00422 RUB
20 KPW2.00844 RUB
50 KPW5.02110 RUB
100 KPW10.04220 RUB
250 KPW25.10550 RUB
500 KPW50.21100 RUB
1000 KPW100.42200 RUB
2000 KPW200.84400 RUB
5000 KPW502.11000 RUB
10000 KPW1,004.22000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Bắc Triều Tiên
1 RUB9.95801 KPW
5 RUB49.79005 KPW
10 RUB99.58010 KPW
20 RUB199.16020 KPW
50 RUB497.90050 KPW
100 RUB995.80100 KPW
250 RUB2,489.50250 KPW
500 RUB4,979.00500 KPW
1000 RUB9,958.01000 KPW
2000 RUB19,916.02000 KPW
5000 RUB49,790.05000 KPW
10000 RUB99,580.10000 KPW