250 Dinar Serbia sang currency-names.VES

Đổi tiền RSD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rsd
84,88 ves

РСД1,000 RSD = Bs.0,3395 VES

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / currency.VES
1 RSD0.33951 VES
5 RSD1.69756 VES
10 RSD3.39512 VES
20 RSD6.79024 VES
50 RSD16.97560 VES
100 RSD33.95120 VES
250 RSD84.87800 VES
500 RSD169.75600 VES
1000 RSD339.51200 VES
2000 RSD679.02400 VES
5000 RSD1,697.56000 VES
10000 RSD3,395.12000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Serbia
1 VES2.94540 RSD
5 VES14.72700 RSD
10 VES29.45400 RSD
20 VES58.90800 RSD
50 VES147.27000 RSD
100 VES294.54000 RSD
250 VES736.35000 RSD
500 VES1,472.70000 RSD
1000 VES2,945.40000 RSD
2000 VES5,890.80000 RSD
5000 VES14,727.00000 RSD
10000 VES29,454.00000 RSD