50 currency-names.VES sang Dinar Serbia

Đổi tiền VES sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ves
149,15 rsd

Bs.1,000 VES = РСД2,983 RSD

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Serbia
1 VES2.98307 RSD
5 VES14.91535 RSD
10 VES29.83070 RSD
20 VES59.66140 RSD
50 VES149.15350 RSD
100 VES298.30700 RSD
250 VES745.76750 RSD
500 VES1,491.53500 RSD
1000 VES2,983.07000 RSD
2000 VES5,966.14000 RSD
5000 VES14,915.35000 RSD
10000 VES29,830.70000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / currency.VES
1 RSD0.33523 VES
5 RSD1.67612 VES
10 RSD3.35225 VES
20 RSD6.70450 VES
50 RSD16.76125 VES
100 RSD33.52250 VES
250 RSD83.80625 VES
500 RSD167.61250 VES
1000 RSD335.22500 VES
2000 RSD670.45000 VES
5000 RSD1,676.12500 VES
10000 RSD3,352.25000 VES