50 Zloty Ba Lan sang currency-names.VES

Đổi tiền PLN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pln
466,70 ves

zł1,000 PLN = Bs.9,334 VES

Mid-market exchange rate at 07:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / currency.VES
1 PLN9.33395 VES
5 PLN46.66975 VES
10 PLN93.33950 VES
20 PLN186.67900 VES
50 PLN466.69750 VES
100 PLN933.39500 VES
250 PLN2,333.48750 VES
500 PLN4,666.97500 VES
1000 PLN9,333.95000 VES
2000 PLN18,667.90000 VES
5000 PLN46,669.75000 VES
10000 PLN93,339.50000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Zloty Ba Lan
1 VES0.10714 PLN
5 VES0.53568 PLN
10 VES1.07136 PLN
20 VES2.14272 PLN
50 VES5.35680 PLN
100 VES10.71360 PLN
250 VES26.78400 PLN
500 VES53.56800 PLN
1000 VES107.13600 PLN
2000 VES214.27200 PLN
5000 VES535.68000 PLN
10000 VES1,071.36000 PLN