20 currency-names.VES sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền VES sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
2,14 pln

Bs.1,000 VES = zł0,1071 PLN

Mid-market exchange rate at 05:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Zloty Ba Lan
1 VES0.10714 PLN
5 VES0.53570 PLN
10 VES1.07139 PLN
20 VES2.14278 PLN
50 VES5.35695 PLN
100 VES10.71390 PLN
250 VES26.78475 PLN
500 VES53.56950 PLN
1000 VES107.13900 PLN
2000 VES214.27800 PLN
5000 VES535.69500 PLN
10000 VES1,071.39000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / currency.VES
1 PLN9.33363 VES
5 PLN46.66815 VES
10 PLN93.33630 VES
20 PLN186.67260 VES
50 PLN466.68150 VES
100 PLN933.36300 VES
250 PLN2,333.40750 VES
500 PLN4,666.81500 VES
1000 PLN9,333.63000 VES
2000 PLN18,667.26000 VES
5000 PLN46,668.15000 VES
10000 PLN93,336.30000 VES