50 currency-names.VES sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền VES sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ves
5,57 pln

Bs.1,000 VES = zł0,1113 PLN

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Zloty Ba Lan
1 VES0.11131 PLN
5 VES0.55655 PLN
10 VES1.11311 PLN
20 VES2.22622 PLN
50 VES5.56555 PLN
100 VES11.13110 PLN
250 VES27.82775 PLN
500 VES55.65550 PLN
1000 VES111.31100 PLN
2000 VES222.62200 PLN
5000 VES556.55500 PLN
10000 VES1,113.11000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / currency.VES
1 PLN8.98386 VES
5 PLN44.91930 VES
10 PLN89.83860 VES
20 PLN179.67720 VES
50 PLN449.19300 VES
100 PLN898.38600 VES
250 PLN2,245.96500 VES
500 PLN4,491.93000 VES
1000 PLN8,983.86000 VES
2000 PLN17,967.72000 VES
5000 PLN44,919.30000 VES
10000 PLN89,838.60000 VES