1 nghìn Paʻanga Tonga sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TOP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
1.705,18 pln

T$1,000 TOP = zł1,705 PLN

Mid-market exchange rate at 21:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Zloty Ba Lan
1 TOP1.70518 PLN
5 TOP8.52590 PLN
10 TOP17.05180 PLN
20 TOP34.10360 PLN
50 TOP85.25900 PLN
100 TOP170.51800 PLN
250 TOP426.29500 PLN
500 TOP852.59000 PLN
1000 TOP1,705.18000 PLN
2000 TOP3,410.36000 PLN
5000 TOP8,525.90000 PLN
10000 TOP17,051.80000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Paʻanga Tonga
1 PLN0.58645 TOP
5 PLN2.93225 TOP
10 PLN5.86449 TOP
20 PLN11.72898 TOP
50 PLN29.32245 TOP
100 PLN58.64490 TOP
250 PLN146.61225 TOP
500 PLN293.22450 TOP
1000 PLN586.44900 TOP
2000 PLN1,172.89800 TOP
5000 PLN2,932.24500 TOP
10000 PLN5,864.49000 TOP