500 Rupee Pakistan sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền PKR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pkr
4,25 top

₨1,000 PKR = T$0,008506 TOP

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Paʻanga Tonga
1 PKR0.00851 TOP
5 PKR0.04253 TOP
10 PKR0.08506 TOP
20 PKR0.17011 TOP
50 PKR0.42528 TOP
100 PKR0.85056 TOP
250 PKR2.12640 TOP
500 PKR4.25280 TOP
1000 PKR8.50560 TOP
2000 PKR17.01120 TOP
5000 PKR42.52800 TOP
10000 PKR85.05600 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Pakistan
1 TOP117.57000 PKR
5 TOP587.85000 PKR
10 TOP1,175.70000 PKR
20 TOP2,351.40000 PKR
50 TOP5,878.50000 PKR
100 TOP11,757.00000 PKR
250 TOP29,392.50000 PKR
500 TOP58,785.00000 PKR
1000 TOP117,570.00000 PKR
2000 TOP235,140.00000 PKR
5000 TOP587,850.00000 PKR
10000 TOP1,175,700.00000 PKR