Đổi tiền PKR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Rupee Pakistan sang Dinar Tunisia

5.000 pkr
55,904 tnd

₨1,000 PKR = DT0,01118 TND

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dinar Tunisia
1 PKR0.01118 TND
5 PKR0.05590 TND
10 PKR0.11181 TND
20 PKR0.22361 TND
50 PKR0.55904 TND
100 PKR1.11807 TND
250 PKR2.79518 TND
500 PKR5.59035 TND
1000 PKR11.18070 TND
2000 PKR22.36140 TND
5000 PKR55.90350 TND
10000 PKR111.80700 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Pakistan
1 TND89.43990 PKR
5 TND447.19950 PKR
10 TND894.39900 PKR
20 TND1,788.79800 PKR
50 TND4,471.99500 PKR
100 TND8,943.99000 PKR
250 TND22,359.97500 PKR
500 TND44,719.95000 PKR
1000 TND89,439.90000 PKR
2000 TND178,879.80000 PKR
5000 TND447,199.50000 PKR
10000 TND894,399.00000 PKR