5.000 Dinar Tunisia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền TND sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tnd
447.192,50 pkr

DT1,000 TND = ₨89,44 PKR

Mid-market exchange rate at 23:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Pakistan
1 TND89.43850 PKR
5 TND447.19250 PKR
10 TND894.38500 PKR
20 TND1,788.77000 PKR
50 TND4,471.92500 PKR
100 TND8,943.85000 PKR
250 TND22,359.62500 PKR
500 TND44,719.25000 PKR
1000 TND89,438.50000 PKR
2000 TND178,877.00000 PKR
5000 TND447,192.50000 PKR
10000 TND894,385.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dinar Tunisia
1 PKR0.01118 TND
5 PKR0.05590 TND
10 PKR0.11181 TND
20 PKR0.22362 TND
50 PKR0.55905 TND
100 PKR1.11809 TND
250 PKR2.79523 TND
500 PKR5.59045 TND
1000 PKR11.18090 TND
2000 PKR22.36180 TND
5000 PKR55.90450 TND
10000 PKR111.80900 TND