2.000 Rupee Pakistan sang Dinar Tunisia

Đổi tiền PKR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pkr
22,587 tnd

₨1,000 PKR = DT0,01129 TND

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dinar Tunisia
1 PKR0.01129 TND
5 PKR0.05647 TND
10 PKR0.11294 TND
20 PKR0.22587 TND
50 PKR0.56469 TND
100 PKR1.12937 TND
250 PKR2.82343 TND
500 PKR5.64685 TND
1000 PKR11.29370 TND
2000 PKR22.58740 TND
5000 PKR56.46850 TND
10000 PKR112.93700 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Pakistan
1 TND88.54510 PKR
5 TND442.72550 PKR
10 TND885.45100 PKR
20 TND1,770.90200 PKR
50 TND4,427.25500 PKR
100 TND8,854.51000 PKR
250 TND22,136.27500 PKR
500 TND44,272.55000 PKR
1000 TND88,545.10000 PKR
2000 TND177,090.20000 PKR
5000 TND442,725.50000 PKR
10000 TND885,451.00000 PKR