20 Rupee Pakistan sang Rúp Nga

Đổi tiền PKR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pkr
6,73 rub

₨1,000 PKR = руб0,3367 RUB

Mid-market exchange rate at 17:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rúp Nga
1 PKR0.33665 RUB
5 PKR1.68327 RUB
10 PKR3.36653 RUB
20 PKR6.73306 RUB
50 PKR16.83265 RUB
100 PKR33.66530 RUB
250 PKR84.16325 RUB
500 PKR168.32650 RUB
1000 PKR336.65300 RUB
2000 PKR673.30600 RUB
5000 PKR1,683.26500 RUB
10000 PKR3,366.53000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Pakistan
1 RUB2.97042 PKR
5 RUB14.85210 PKR
10 RUB29.70420 PKR
20 RUB59.40840 PKR
50 RUB148.52100 PKR
100 RUB297.04200 PKR
250 RUB742.60500 PKR
500 RUB1,485.21000 PKR
1000 RUB2,970.42000 PKR
2000 RUB5,940.84000 PKR
5000 RUB14,852.10000 PKR
10000 RUB29,704.20000 PKR