500 Rúp Nga sang Rupee Pakistan

Đổi tiền RUB sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
1.482,47 pkr

руб1,000 RUB = ₨2,965 PKR

Mid-market exchange rate at 11:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Pakistan
1 RUB2.96494 PKR
5 RUB14.82470 PKR
10 RUB29.64940 PKR
20 RUB59.29880 PKR
50 RUB148.24700 PKR
100 RUB296.49400 PKR
250 RUB741.23500 PKR
500 RUB1,482.47000 PKR
1000 RUB2,964.94000 PKR
2000 RUB5,929.88000 PKR
5000 RUB14,824.70000 PKR
10000 RUB29,649.40000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rúp Nga
1 PKR0.33728 RUB
5 PKR1.68638 RUB
10 PKR3.37275 RUB
20 PKR6.74550 RUB
50 PKR16.86375 RUB
100 PKR33.72750 RUB
250 PKR84.31875 RUB
500 PKR168.63750 RUB
1000 PKR337.27500 RUB
2000 PKR674.55000 RUB
5000 PKR1,686.37500 RUB
10000 PKR3,372.75000 RUB