10 nghìn Rupee Pakistan sang Rúp Nga

Đổi tiền PKR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pkr
3.277,81 rub

₨1,000 PKR = руб0,3278 RUB

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rúp Nga
1 PKR0.32778 RUB
5 PKR1.63890 RUB
10 PKR3.27781 RUB
20 PKR6.55562 RUB
50 PKR16.38905 RUB
100 PKR32.77810 RUB
250 PKR81.94525 RUB
500 PKR163.89050 RUB
1000 PKR327.78100 RUB
2000 PKR655.56200 RUB
5000 PKR1,638.90500 RUB
10000 PKR3,277.81000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Pakistan
1 RUB3.05082 PKR
5 RUB15.25410 PKR
10 RUB30.50820 PKR
20 RUB61.01640 PKR
50 RUB152.54100 PKR
100 RUB305.08200 PKR
250 RUB762.70500 PKR
500 RUB1,525.41000 PKR
1000 RUB3,050.82000 PKR
2000 RUB6,101.64000 PKR
5000 RUB15,254.10000 PKR
10000 RUB30,508.20000 PKR