10 Rúp Nga sang Rupee Pakistan

Đổi tiền RUB sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
30,64 pkr

руб1,000 RUB = ₨3,064 PKR

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Pakistan
1 RUB3.06445 PKR
5 RUB15.32225 PKR
10 RUB30.64450 PKR
20 RUB61.28900 PKR
50 RUB153.22250 PKR
100 RUB306.44500 PKR
250 RUB766.11250 PKR
500 RUB1,532.22500 PKR
1000 RUB3,064.45000 PKR
2000 RUB6,128.90000 PKR
5000 RUB15,322.25000 PKR
10000 RUB30,644.50000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rúp Nga
1 PKR0.32632 RUB
5 PKR1.63161 RUB
10 PKR3.26323 RUB
20 PKR6.52646 RUB
50 PKR16.31615 RUB
100 PKR32.63230 RUB
250 PKR81.58075 RUB
500 PKR163.16150 RUB
1000 PKR326.32300 RUB
2000 PKR652.64600 RUB
5000 PKR1,631.61500 RUB
10000 PKR3,263.23000 RUB