Đổi tiền PHP sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Peso Philippines sang currency-names.IQD

20 php
447,26 iqd

₱1,000 PHP = ع.د22,36 IQD

Mid-market exchange rate at 15:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Iraq
1 PHP22.36280 IQD
5 PHP111.81400 IQD
10 PHP223.62800 IQD
20 PHP447.25600 IQD
50 PHP1,118.14000 IQD
100 PHP2,236.28000 IQD
250 PHP5,590.70000 IQD
500 PHP11,181.40000 IQD
1000 PHP22,362.80000 IQD
2000 PHP44,725.60000 IQD
5000 PHP111,814.00000 IQD
10000 PHP223,628.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Peso Philippines
1 IQD0.04472 PHP
5 IQD0.22359 PHP
10 IQD0.44717 PHP
20 IQD0.89434 PHP
50 IQD2.23586 PHP
100 IQD4.47171 PHP
250 IQD11.17928 PHP
500 IQD22.35855 PHP
1000 IQD44.71710 PHP
2000 IQD89.43420 PHP
5000 IQD223.58550 PHP
10000 IQD447.17100 PHP