10 nghìn currency-names.IQD sang Peso Philippines

Đổi tiền IQD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 iqd
448,02 php

ع.د1,000 IQD = ₱0,04480 PHP

Mid-market exchange rate at 21:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Peso Philippines
1 IQD0.04480 PHP
5 IQD0.22401 PHP
10 IQD0.44802 PHP
20 IQD0.89604 PHP
50 IQD2.24009 PHP
100 IQD4.48019 PHP
250 IQD11.20047 PHP
500 IQD22.40095 PHP
1000 IQD44.80190 PHP
2000 IQD89.60380 PHP
5000 IQD224.00950 PHP
10000 IQD448.01900 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Iraq
1 PHP22.32050 IQD
5 PHP111.60250 IQD
10 PHP223.20500 IQD
20 PHP446.41000 IQD
50 PHP1,116.02500 IQD
100 PHP2,232.05000 IQD
250 PHP5,580.12500 IQD
500 PHP11,160.25000 IQD
1000 PHP22,320.50000 IQD
2000 PHP44,641.00000 IQD
5000 PHP111,602.50000 IQD
10000 PHP223,205.00000 IQD