Kina Papua New Ghine sang Florin Aruba

Đổi tiền PGK sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pgk
471,93 awg

K1,000 PGK = ƒ0,4719 AWG

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Florin Aruba
1 PGK0.47193 AWG
5 PGK2.35967 AWG
10 PGK4.71934 AWG
20 PGK9.43868 AWG
50 PGK23.59670 AWG
100 PGK47.19340 AWG
250 PGK117.98350 AWG
500 PGK235.96700 AWG
1000 PGK471.93400 AWG
2000 PGK943.86800 AWG
5000 PGK2,359.67000 AWG
10000 PGK4,719.34000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Kina Papua New Guinea
1 AWG2.11894 PGK
5 AWG10.59470 PGK
10 AWG21.18940 PGK
20 AWG42.37880 PGK
50 AWG105.94700 PGK
100 AWG211.89400 PGK
250 AWG529.73500 PGK
500 AWG1,059.47000 PGK
1000 AWG2,118.94000 PGK
2000 AWG4,237.88000 PGK
5000 AWG10,594.70000 PGK
10000 AWG21,189.40000 PGK