Lev Bungari sang Florin Aruba

Đổi tiền BGN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
976,83 awg

лв1,000 BGN = ƒ0,9768 AWG

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Florin Aruba
1 BGN0.97683 AWG
5 BGN4.88417 AWG
10 BGN9.76834 AWG
20 BGN19.53668 AWG
50 BGN48.84170 AWG
100 BGN97.68340 AWG
250 BGN244.20850 AWG
500 BGN488.41700 AWG
1000 BGN976.83400 AWG
2000 BGN1,953.66800 AWG
5000 BGN4,884.17000 AWG
10000 BGN9,768.34000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lev Bungari
1 AWG1.02372 BGN
5 AWG5.11860 BGN
10 AWG10.23720 BGN
20 AWG20.47440 BGN
50 AWG51.18600 BGN
100 AWG102.37200 BGN
250 AWG255.93000 BGN
500 AWG511.86000 BGN
1000 AWG1,023.72000 BGN
2000 AWG2,047.44000 BGN
5000 AWG5,118.60000 BGN
10000 AWG10,237.20000 BGN