5 Kina Papua New Ghine sang Florin Aruba

Đổi tiền PGK sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pgk
2,35 awg

K1,000 PGK = ƒ0,4699 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Florin Aruba
1 PGK0.46988 AWG
5 PGK2.34937 AWG
10 PGK4.69875 AWG
20 PGK9.39750 AWG
50 PGK23.49375 AWG
100 PGK46.98750 AWG
250 PGK117.46875 AWG
500 PGK234.93750 AWG
1000 PGK469.87500 AWG
2000 PGK939.75000 AWG
5000 PGK2,349.37500 AWG
10000 PGK4,698.75000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Kina Papua New Guinea
1 AWG2.12823 PGK
5 AWG10.64115 PGK
10 AWG21.28230 PGK
20 AWG42.56460 PGK
50 AWG106.41150 PGK
100 AWG212.82300 PGK
250 AWG532.05750 PGK
500 AWG1,064.11500 PGK
1000 AWG2,128.23000 PGK
2000 AWG4,256.46000 PGK
5000 AWG10,641.15000 PGK
10000 AWG21,282.30000 PGK