250 Kina Papua New Ghine sang Florin Aruba

Đổi tiền PGK sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pgk
117,49 awg

K1,000 PGK = ƒ0,4700 AWG

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Florin Aruba
1 PGK0.46997 AWG
5 PGK2.34983 AWG
10 PGK4.69965 AWG
20 PGK9.39930 AWG
50 PGK23.49825 AWG
100 PGK46.99650 AWG
250 PGK117.49125 AWG
500 PGK234.98250 AWG
1000 PGK469.96500 AWG
2000 PGK939.93000 AWG
5000 PGK2,349.82500 AWG
10000 PGK4,699.65000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Kina Papua New Guinea
1 AWG2.12782 PGK
5 AWG10.63910 PGK
10 AWG21.27820 PGK
20 AWG42.55640 PGK
50 AWG106.39100 PGK
100 AWG212.78200 PGK
250 AWG531.95500 PGK
500 AWG1,063.91000 PGK
1000 AWG2,127.82000 PGK
2000 AWG4,255.64000 PGK
5000 AWG10,639.10000 PGK
10000 AWG21,278.20000 PGK