10 Florin Aruba sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền AWG sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
21,40 pgk

ƒ1,000 AWG = K2,140 PGK

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Kina Papua New Guinea
1 AWG2.14005 PGK
5 AWG10.70025 PGK
10 AWG21.40050 PGK
20 AWG42.80100 PGK
50 AWG107.00250 PGK
100 AWG214.00500 PGK
250 AWG535.01250 PGK
500 AWG1,070.02500 PGK
1000 AWG2,140.05000 PGK
2000 AWG4,280.10000 PGK
5000 AWG10,700.25000 PGK
10000 AWG21,400.50000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Florin Aruba
1 PGK0.46728 AWG
5 PGK2.33640 AWG
10 PGK4.67280 AWG
20 PGK9.34560 AWG
50 PGK23.36400 AWG
100 PGK46.72800 AWG
250 PGK116.82000 AWG
500 PGK233.64000 AWG
1000 PGK467.28000 AWG
2000 PGK934.56000 AWG
5000 PGK2,336.40000 AWG
10000 PGK4,672.80000 AWG