5.000 Nuevo sol Peru sang Shekel mới Israel

Đổi tiền PEN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pen
4.939,29 ils

S/.1,000 PEN = ₪0,9879 ILS

Mid-market exchange rate at 05:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shekel mới Israel
1 PEN0.98786 ILS
5 PEN4.93929 ILS
10 PEN9.87858 ILS
20 PEN19.75716 ILS
50 PEN49.39290 ILS
100 PEN98.78580 ILS
250 PEN246.96450 ILS
500 PEN493.92900 ILS
1000 PEN987.85800 ILS
2000 PEN1,975.71600 ILS
5000 PEN4,939.29000 ILS
10000 PEN9,878.58000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Nuevo Sol Peru
1 ILS1.01229 PEN
5 ILS5.06145 PEN
10 ILS10.12290 PEN
20 ILS20.24580 PEN
50 ILS50.61450 PEN
100 ILS101.22900 PEN
250 ILS253.07250 PEN
500 ILS506.14500 PEN
1000 ILS1,012.29000 PEN
2000 ILS2,024.58000 PEN
5000 ILS5,061.45000 PEN
10000 ILS10,122.90000 PEN