10 Nuevo sol Peru sang Shekel mới Israel

Đổi tiền PEN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pen
10,01 ils

S/.1,000 PEN = ₪1,001 ILS

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shekel mới Israel
1 PEN1.00118 ILS
5 PEN5.00590 ILS
10 PEN10.01180 ILS
20 PEN20.02360 ILS
50 PEN50.05900 ILS
100 PEN100.11800 ILS
250 PEN250.29500 ILS
500 PEN500.59000 ILS
1000 PEN1,001.18000 ILS
2000 PEN2,002.36000 ILS
5000 PEN5,005.90000 ILS
10000 PEN10,011.80000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Nuevo Sol Peru
1 ILS0.99882 PEN
5 ILS4.99409 PEN
10 ILS9.98818 PEN
20 ILS19.97636 PEN
50 ILS49.94090 PEN
100 ILS99.88180 PEN
250 ILS249.70450 PEN
500 ILS499.40900 PEN
1000 ILS998.81800 PEN
2000 ILS1,997.63600 PEN
5000 ILS4,994.09000 PEN
10000 ILS9,988.18000 PEN