100 Nuevo sol Peru sang Shekel mới Israel

Đổi tiền PEN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pen
98,16 ils

S/.1,000 PEN = ₪0,9816 ILS

Mid-market exchange rate at 08:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shekel mới Israel
1 PEN0.98159 ILS
5 PEN4.90797 ILS
10 PEN9.81593 ILS
20 PEN19.63186 ILS
50 PEN49.07965 ILS
100 PEN98.15930 ILS
250 PEN245.39825 ILS
500 PEN490.79650 ILS
1000 PEN981.59300 ILS
2000 PEN1,963.18600 ILS
5000 PEN4,907.96500 ILS
10000 PEN9,815.93000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Nuevo Sol Peru
1 ILS1.01875 PEN
5 ILS5.09375 PEN
10 ILS10.18750 PEN
20 ILS20.37500 PEN
50 ILS50.93750 PEN
100 ILS101.87500 PEN
250 ILS254.68750 PEN
500 ILS509.37500 PEN
1000 ILS1,018.75000 PEN
2000 ILS2,037.50000 PEN
5000 ILS5,093.75000 PEN
10000 ILS10,187.50000 PEN