10 Shekel mới Israel sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền ILS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
10,02 pen

₪1,000 ILS = S/.1,002 PEN

Mid-market exchange rate at 23:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Nuevo Sol Peru
1 ILS1.00235 PEN
5 ILS5.01175 PEN
10 ILS10.02350 PEN
20 ILS20.04700 PEN
50 ILS50.11750 PEN
100 ILS100.23500 PEN
250 ILS250.58750 PEN
500 ILS501.17500 PEN
1000 ILS1,002.35000 PEN
2000 ILS2,004.70000 PEN
5000 ILS5,011.75000 PEN
10000 ILS10,023.50000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shekel mới Israel
1 PEN0.99766 ILS
5 PEN4.98830 ILS
10 PEN9.97660 ILS
20 PEN19.95320 ILS
50 PEN49.88300 ILS
100 PEN99.76600 ILS
250 PEN249.41500 ILS
500 PEN498.83000 ILS
1000 PEN997.66000 ILS
2000 PEN1,995.32000 ILS
5000 PEN4,988.30000 ILS
10000 PEN9,976.60000 ILS