2.000 Shekel mới Israel sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền ILS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ils
2.005,12 pen

₪1,000 ILS = S/.1,003 PEN

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Nuevo Sol Peru
1 ILS1.00256 PEN
5 ILS5.01280 PEN
10 ILS10.02560 PEN
20 ILS20.05120 PEN
50 ILS50.12800 PEN
100 ILS100.25600 PEN
250 ILS250.64000 PEN
500 ILS501.28000 PEN
1000 ILS1,002.56000 PEN
2000 ILS2,005.12000 PEN
5000 ILS5,012.80000 PEN
10000 ILS10,025.60000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shekel mới Israel
1 PEN0.99745 ILS
5 PEN4.98725 ILS
10 PEN9.97450 ILS
20 PEN19.94900 ILS
50 PEN49.87250 ILS
100 PEN99.74500 ILS
250 PEN249.36250 ILS
500 PEN498.72500 ILS
1000 PEN997.45000 ILS
2000 PEN1,994.90000 ILS
5000 PEN4,987.25000 ILS
10000 PEN9,974.50000 ILS