5.000 Nuevo sol Peru sang Cedi Ghana

Đổi tiền PEN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pen
18.473,65 ghs

S/.1,000 PEN = GH¢3,695 GHS

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Cedi Ghana
1 PEN3.69473 GHS
5 PEN18.47365 GHS
10 PEN36.94730 GHS
20 PEN73.89460 GHS
50 PEN184.73650 GHS
100 PEN369.47300 GHS
250 PEN923.68250 GHS
500 PEN1,847.36500 GHS
1000 PEN3,694.73000 GHS
2000 PEN7,389.46000 GHS
5000 PEN18,473.65000 GHS
10000 PEN36,947.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nuevo Sol Peru
1 GHS0.27066 PEN
5 GHS1.35328 PEN
10 GHS2.70656 PEN
20 GHS5.41312 PEN
50 GHS13.53280 PEN
100 GHS27.06560 PEN
250 GHS67.66400 PEN
500 GHS135.32800 PEN
1000 GHS270.65600 PEN
2000 GHS541.31200 PEN
5000 GHS1,353.28000 PEN
10000 GHS2,706.56000 PEN