50 Cedi Ghana sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền GHS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
14,17 pen

GH¢1,000 GHS = S/.0,2835 PEN

Mid-market exchange rate at 16:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nuevo Sol Peru
1 GHS0.28350 PEN
5 GHS1.41749 PEN
10 GHS2.83497 PEN
20 GHS5.66994 PEN
50 GHS14.17485 PEN
100 GHS28.34970 PEN
250 GHS70.87425 PEN
500 GHS141.74850 PEN
1000 GHS283.49700 PEN
2000 GHS566.99400 PEN
5000 GHS1,417.48500 PEN
10000 GHS2,834.97000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Cedi Ghana
1 PEN3.52737 GHS
5 PEN17.63685 GHS
10 PEN35.27370 GHS
20 PEN70.54740 GHS
50 PEN176.36850 GHS
100 PEN352.73700 GHS
250 PEN881.84250 GHS
500 PEN1,763.68500 GHS
1000 PEN3,527.37000 GHS
2000 PEN7,054.74000 GHS
5000 PEN17,636.85000 GHS
10000 PEN35,273.70000 GHS