20 Cedi Ghana sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền GHS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
5,67 pen

GH¢1,000 GHS = S/.0,2836 PEN

Mid-market exchange rate at 05:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nuevo Sol Peru
1 GHS0.28360 PEN
5 GHS1.41802 PEN
10 GHS2.83603 PEN
20 GHS5.67206 PEN
50 GHS14.18015 PEN
100 GHS28.36030 PEN
250 GHS70.90075 PEN
500 GHS141.80150 PEN
1000 GHS283.60300 PEN
2000 GHS567.20600 PEN
5000 GHS1,418.01500 PEN
10000 GHS2,836.03000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Cedi Ghana
1 PEN3.52606 GHS
5 PEN17.63030 GHS
10 PEN35.26060 GHS
20 PEN70.52120 GHS
50 PEN176.30300 GHS
100 PEN352.60600 GHS
250 PEN881.51500 GHS
500 PEN1,763.03000 GHS
1000 PEN3,526.06000 GHS
2000 PEN7,052.12000 GHS
5000 PEN17,630.30000 GHS
10000 PEN35,260.60000 GHS