20 Nuevo sol Peru sang Cedi Ghana

Đổi tiền PEN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pen
74,06 ghs

S/.1,000 PEN = GH¢3,703 GHS

Mid-market exchange rate at 09:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Cedi Ghana
1 PEN3.70281 GHS
5 PEN18.51405 GHS
10 PEN37.02810 GHS
20 PEN74.05620 GHS
50 PEN185.14050 GHS
100 PEN370.28100 GHS
250 PEN925.70250 GHS
500 PEN1,851.40500 GHS
1000 PEN3,702.81000 GHS
2000 PEN7,405.62000 GHS
5000 PEN18,514.05000 GHS
10000 PEN37,028.10000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nuevo Sol Peru
1 GHS0.27007 PEN
5 GHS1.35033 PEN
10 GHS2.70065 PEN
20 GHS5.40130 PEN
50 GHS13.50325 PEN
100 GHS27.00650 PEN
250 GHS67.51625 PEN
500 GHS135.03250 PEN
1000 GHS270.06500 PEN
2000 GHS540.13000 PEN
5000 GHS1,350.32500 PEN
10000 GHS2,700.65000 PEN