5.000 Đô-la New Zealand sang currency-names.CUP

Đổi tiền NZD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nzd
70.719 cup

$1,000 NZD = ₱14,14 CUP

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Peso Cuba
1 NZD14.14380 CUP
5 NZD70.71900 CUP
10 NZD141.43800 CUP
20 NZD282.87600 CUP
50 NZD707.19000 CUP
100 NZD1,414.38000 CUP
250 NZD3,535.95000 CUP
500 NZD7,071.90000 CUP
1000 NZD14,143.80000 CUP
2000 NZD28,287.60000 CUP
5000 NZD70,719.00000 CUP
10000 NZD141,438.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la New Zealand
1 CUP0.07070 NZD
5 CUP0.35351 NZD
10 CUP0.70702 NZD
20 CUP1.41405 NZD
50 CUP3.53512 NZD
100 CUP7.07024 NZD
250 CUP17.67560 NZD
500 CUP35.35120 NZD
1000 CUP70.70240 NZD
2000 CUP141.40480 NZD
5000 CUP353.51200 NZD
10000 CUP707.02400 NZD