10 nghìn currency-names.CUP sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền CUP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cup
689,39 nzd

₱1,000 CUP = $0,06894 NZD

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la New Zealand
1 CUP0.06894 NZD
5 CUP0.34469 NZD
10 CUP0.68939 NZD
20 CUP1.37878 NZD
50 CUP3.44695 NZD
100 CUP6.89389 NZD
250 CUP17.23473 NZD
500 CUP34.46945 NZD
1000 CUP68.93890 NZD
2000 CUP137.87780 NZD
5000 CUP344.69450 NZD
10000 CUP689.38900 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Peso Cuba
1 NZD14.50560 CUP
5 NZD72.52800 CUP
10 NZD145.05600 CUP
20 NZD290.11200 CUP
50 NZD725.28000 CUP
100 NZD1,450.56000 CUP
250 NZD3,626.40000 CUP
500 NZD7,252.80000 CUP
1000 NZD14,505.60000 CUP
2000 NZD29,011.20000 CUP
5000 NZD72,528.00000 CUP
10000 NZD145,056.00000 CUP