5 currency-names.CUP sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền CUP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
0,35 nzd

₱1,000 CUP = $0,06931 NZD

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la New Zealand
1 CUP0.06931 NZD
5 CUP0.34653 NZD
10 CUP0.69306 NZD
20 CUP1.38611 NZD
50 CUP3.46528 NZD
100 CUP6.93055 NZD
250 CUP17.32638 NZD
500 CUP34.65275 NZD
1000 CUP69.30550 NZD
2000 CUP138.61100 NZD
5000 CUP346.52750 NZD
10000 CUP693.05500 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Peso Cuba
1 NZD14.42890 CUP
5 NZD72.14450 CUP
10 NZD144.28900 CUP
20 NZD288.57800 CUP
50 NZD721.44500 CUP
100 NZD1,442.89000 CUP
250 NZD3,607.22500 CUP
500 NZD7,214.45000 CUP
1000 NZD14,428.90000 CUP
2000 NZD28,857.80000 CUP
5000 NZD72,144.50000 CUP
10000 NZD144,289.00000 CUP