5.000 Krone Na Uy sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền NOK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
361,64 imp

kr1,000 NOK = £0,07233 IMP

Mid-market exchange rate at 20:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Đảo Man
1 NOK0.07233 IMP
5 NOK0.36164 IMP
10 NOK0.72329 IMP
20 NOK1.44657 IMP
50 NOK3.61643 IMP
100 NOK7.23287 IMP
250 NOK18.08218 IMP
500 NOK36.16435 IMP
1000 NOK72.32870 IMP
2000 NOK144.65740 IMP
5000 NOK361.64350 IMP
10000 NOK723.28700 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krone Na Uy
1 IMP13.82580 NOK
5 IMP69.12900 NOK
10 IMP138.25800 NOK
20 IMP276.51600 NOK
50 IMP691.29000 NOK
100 IMP1,382.58000 NOK
250 IMP3,456.45000 NOK
500 IMP6,912.90000 NOK
1000 IMP13,825.80000 NOK
2000 IMP27,651.60000 NOK
5000 IMP69,129.00000 NOK
10000 IMP138,258.00000 NOK