5.000 Bảng Đảo Man sang Krone Na Uy

Đổi tiền IMP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 imp
67.662,50 nok

£1,000 IMP = kr13,53 NOK

Mid-market exchange rate at 19:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krone Na Uy
1 IMP13.53250 NOK
5 IMP67.66250 NOK
10 IMP135.32500 NOK
20 IMP270.65000 NOK
50 IMP676.62500 NOK
100 IMP1,353.25000 NOK
250 IMP3,383.12500 NOK
500 IMP6,766.25000 NOK
1000 IMP13,532.50000 NOK
2000 IMP27,065.00000 NOK
5000 IMP67,662.50000 NOK
10000 IMP135,325.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Đảo Man
1 NOK0.07390 IMP
5 NOK0.36948 IMP
10 NOK0.73896 IMP
20 NOK1.47792 IMP
50 NOK3.69480 IMP
100 NOK7.38959 IMP
250 NOK18.47398 IMP
500 NOK36.94795 IMP
1000 NOK73.89590 IMP
2000 NOK147.79180 IMP
5000 NOK369.47950 IMP
10000 NOK738.95900 IMP