Đổi tiền NOK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Krone Na Uy sang Bảng Đảo Man

10.000 nok
737,64 imp

kr1,000 NOK = £0,07376 IMP

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Đảo Man
1 NOK0.07376 IMP
5 NOK0.36882 IMP
10 NOK0.73764 IMP
20 NOK1.47528 IMP
50 NOK3.68821 IMP
100 NOK7.37642 IMP
250 NOK18.44105 IMP
500 NOK36.88210 IMP
1000 NOK73.76420 IMP
2000 NOK147.52840 IMP
5000 NOK368.82100 IMP
10000 NOK737.64200 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krone Na Uy
1 IMP13.55670 NOK
5 IMP67.78350 NOK
10 IMP135.56700 NOK
20 IMP271.13400 NOK
50 IMP677.83500 NOK
100 IMP1,355.67000 NOK
250 IMP3,389.17500 NOK
500 IMP6,778.35000 NOK
1000 IMP13,556.70000 NOK
2000 IMP27,113.40000 NOK
5000 IMP67,783.50000 NOK
10000 IMP135,567.00000 NOK